Có 2 kết quả:

新出炉 xīn chū lú ㄒㄧㄣ ㄔㄨ ㄌㄨˊ新出爐 xīn chū lú ㄒㄧㄣ ㄔㄨ ㄌㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fresh out of the oven
(2) fig. novelty just announced
(3) recently made available

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fresh out of the oven
(2) fig. novelty just announced
(3) recently made available

Bình luận 0