Có 2 kết quả:
新出炉 xīn chū lú ㄒㄧㄣ ㄔㄨ ㄌㄨˊ • 新出爐 xīn chū lú ㄒㄧㄣ ㄔㄨ ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fresh out of the oven
(2) fig. novelty just announced
(3) recently made available
(2) fig. novelty just announced
(3) recently made available
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fresh out of the oven
(2) fig. novelty just announced
(3) recently made available
(2) fig. novelty just announced
(3) recently made available
Bình luận 0